Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douaner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thương nghiệp) cặp chì hải quan
    • Douaner des paquets
      cặp chì hải quan các gói hàng
Related search result for "douaner"
Comments and discussion on the word "douaner"