Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
donneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người cho, người hay cho
    • Donneur généreux
      người cho rộng rãi
    • Donneur de conseils
      người hay khuyên răn
    • Donneur de bonjour
      người hay chào
  • (thông tục) người tố cáo với công an
  • (đánh bài) (đánh cờ) người chia bài
  • (y học) người cho máu
    • Donneur universel
      người cho máu phổ thông
tính từ
  • hay cho, thích cho
    • Personne donneuse
      người hay cho
    • région donneuse
      (y học) chỗ lấy da ghép
Related search result for "donneur"
Comments and discussion on the word "donneur"