Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détonner
Jump to user comments
nội động từ
  • (âm nhạc) lạc giọng
  • (nghĩa bóng) lạc lõng, không hòa hợp
    • Personne qui détonne dans un nouveau milieu
      người lạc lõng trong môi trường mới
    • Couleurs qui détonnent
      màu sắc không hòa hợp
    • détoner
Related words
Related search result for "détonner"
Comments and discussion on the word "détonner"