Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dominateur
Jump to user comments
tính từ
  • thống trị, đô hộ
  • thích điều khiển, thích chi phối
    • Caractère dominateur
      tính thích điều khiển
  • tỏ uy quyền
    • Regard dominateur
      cái nhìn tỏ uy quyền
danh từ giống đực
  • kẻ thống trị
Related words
Related search result for "dominateur"
Comments and discussion on the word "dominateur"