Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénominateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) mẫu số, mẫu thức
    • Réduire au même dénominateur
      quy đồng mẫu số
    • Dénominateur commun
      mẫu số chung
Related search result for "dénominateur"
Comments and discussion on the word "dénominateur"