Jump to user comments
danh từ giống đực
- chính quán, nơi ở, nhà ở
- Être sans domicile
không có nơi ở, vô gia cư
- Violer le domicile de quelqu'un
xâm phạm nhà ở của ai
- Domicile d'une société
trụ sở của một hội
- à domocile
tại nhà; tận nhà
- Travailler à domicile
làm việc tại nhà
- Livraison à domicile
sự giao hàng tận nhà