Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
domicile
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chính quán, nơi ở, nhà ở
    • Être sans domicile
      không có nơi ở, vô gia cư
    • Violer le domicile de quelqu'un
      xâm phạm nhà ở của ai
    • Domicile d'une société
      trụ sở của một hội
    • à domocile
      tại nhà; tận nhà
    • Travailler à domicile
      làm việc tại nhà
    • Livraison à domicile
      sự giao hàng tận nhà
Related search result for "domicile"
Comments and discussion on the word "domicile"