Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
domicile
/'dɔmisail/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà ở, nơi ở
  • (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở
  • (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu)
nội động từ
  • ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)
ngoại động từ
  • định chỗ ở (cho ai)
  • (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...)
Related search result for "domicile"
Comments and discussion on the word "domicile"