Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
doctrine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết
    • Doctrine politique
      học thuyết chính trị
  • (luật học, pháp lý) pháp lý, án lý
Related search result for "doctrine"
Comments and discussion on the word "doctrine"