Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
divan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ghế đi văng
  • tập thơ trữ tình (trong (văn học) phương đông)
  • (sử học) phòng họp hội đồng nhà vua (Thổ Nhĩ Kỳ); chính phủ (Thổ Nhĩ Kỳ)
Related search result for "divan"
Comments and discussion on the word "divan"