Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
devin
Jump to user comments
danh từ
  • thầy bói
    • je ne suis pas devin
      (thân mật) tôi không thể đoán ra được
    • pas besoin d'être devin pour comprendre
      (thân mật) dễ hiểu thôi
Related search result for "devin"
Comments and discussion on the word "devin"