Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
distraction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đãng trí, sự không chú ý, sự sơ suất
    • Les causes de distraction des élèves
      nguyên nhân đãng trí của học sinh
    • Distraction dans les paroles
      sự sơ suất trong lời nói
  • cách giải trí, cách tiêu khiển
    • La lecture est la plus saine des distractions
      đọc sách là cách giải trí lành mạnh nhất
  • (luật học, pháp lý) sự trích ra, sự lấy bớt đi
    • La distraction des objets saisis est sévèrement punie
      lấy bớt các vật bị tịch thu thì bị nghiêm phạt
  • (luật học, pháp lý) sự trích tiền
    • Distraction au profit d'un avocat
      sự trích tiền cho một luật sư
Related words
Related search result for "distraction"
Comments and discussion on the word "distraction"