Jump to user comments
danh từ
- sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
- sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
- to love to distraction
yêu điên cuồng
- to be driven to distraction
phát điên, hoá cuồng