Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distract
/dis'trækt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí
    • to distract someone's attention from more matters
      làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
  • làm rối bời, làm rối trí
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
Related words
Related search result for "distract"
Comments and discussion on the word "distract"