Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distinguish
/dis'tiɳgwiʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân biệt
    • to distinguish one thing from another
      phân biệt vật này với vật khác
  • nghe ra, nhận ra
    • to distinguish someone among the crowd
      nhận ra ai giữa đám đông
  • (+ into) chia thành, xếp thành (loại...)
    • to distinguish men into classes
      chia con người ra thành gia cấp
    • to distinguish oneself
      tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý
nội động từ
  • (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)
Related search result for "distinguish"
Comments and discussion on the word "distinguish"