Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discover
/dis'kʌvə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
  • để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
Related search result for "discover"
Comments and discussion on the word "discover"