Jump to user comments
ngoại động từ
- hoà tan; làm tan ra
- sun dissolves ice
mặt trời làm băng tan ra
- to be dissolved in téa
(nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
- giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)
- huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)
- làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)
nội động từ
- hoà tan; tan ra
- ice dissolves in the sun
băng tan dưới ánh mặt trời
- giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)
danh từ