Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disband
/dis'bænd/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải tán (quân đội...)
nội động từ
  • tán loạn (đoàn quân)
Related search result for "disband"
Comments and discussion on the word "disband"