Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disseminated
/di'semineitid/
Jump to user comments
tính từ
  • được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
IDIOMS
  • disseminated sclerosis
    • (y học) xơ cứng toả lan
Related search result for "disseminated"
Comments and discussion on the word "disseminated"