Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disseminated lupus erythematosus
Jump to user comments
Noun
  • bệnh gây ra bởi phản ứng viêm nhiễm do hệ thống miễn nhiễm của cơ thể tự đánh phá các cơ quan trong thân thể của mình
Related words
Comments and discussion on the word "disseminated lupus erythematosus"