Jump to user comments
ngoại động từ
- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu
- to dispossess someone of something
tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
- giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
- to dispossess someone of evil spirit
giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
- to dispossess someone of error
giải cho ai khỏi sự sai lầm