Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dispossession
/,dispə'zeʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu
  • sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
  • sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)
Related words
Comments and discussion on the word "dispossession"