Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
displace
/dis'pitiəs/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
  • thải ra, cách chức (một công chức...)
  • chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
  • thay thế
Related words
Related search result for "displace"
Comments and discussion on the word "displace"