Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
displacement
/dis'pleismənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
  • sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)
  • sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ
  • sự thay thế
  • (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
  • (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)
    • a ship with a displacement of ten thousand tons
      con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn
Related search result for "displacement"
Comments and discussion on the word "displacement"