French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người hay nói (về một loại vấn đề gì)
- Diseur de riens
người hay nói những chuyện không vào đâu
- người ngâm thơ
- Un fin diseur
người ngâm thơ hay
- diseur de bonne aventure
thầy bói, thầy xem số