Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disséquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phẫu tích
    • Disséquer un cadavre
      phẫu tích một xác chết
  • phân tích tỉ mỉ
    • Disséquer une oeuvre littéraire
      phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học
Related search result for "disséquer"
Comments and discussion on the word "disséquer"