Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
discipliner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa vào kỷ luật, bắt vào khuôn phép
    • Discipliner une armée
      đưa quân đội vào kỷ luật
Related search result for "discipliner"
Comments and discussion on the word "discipliner"