Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disciplinaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem discipline 1
    • Mesure disciplinaire
      biện pháp kỷ luật
danh từ giống đực
  • (quân sự) đội viên đội bị kỷ luật
Related search result for "disciplinaire"
Comments and discussion on the word "disciplinaire"