Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disciplinary
/'disiplinəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật
  • có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc
Related words
Related search result for "disciplinary"
Comments and discussion on the word "disciplinary"