Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interdisciplinary
/,intə'disiplinəri/
Jump to user comments
tính từ
  • gồm nhiều ngành học thuật
    • an interdisciplinary seminar
      một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật
Comments and discussion on the word "interdisciplinary"