Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disbursal
Jump to user comments
Noun
  • việc sử dụng hoặc chi tiêu tiền bạc
  • lượng tiền trả cho hàng hóa hặc dịch vụ, có thể khấu trừ thuế
Related words
Related search result for "disbursal"
Comments and discussion on the word "disbursal"