Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spend
/spend/
Jump to user comments
ngoại động từ spent
  • tiêu, tiêu pha
  • dùng (thì giờ...), tốn
    • to spend time in reading
      dùng thì giờ vào việc đọc
  • qua, sống qua
    • to spend the holidays by the seaside
      qua những ngày nghỉ ở bờ biển
    • to spend a sleepless night
      qua một đêm không ngủ
  • làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí
    • his fury was spent
      cơn giận của hắn đã nguôi
    • anger spends itself
      cơn giận nguôi đi
    • the storm has spent itself
      cơn bão đã dịu đi
    • to spend one's energy
      tiêu phí nghị lực
  • (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)
nội động từ
  • tiêu pha, tiêu tiền
  • tàn, hết
    • candles spend fast in draught
      nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
  • đẻ trứng (cá)
IDIOMS
  • to spend a penny
    • (thông tục) đi đái; đi ỉa
Related words
Related search result for "spend"
Comments and discussion on the word "spend"