Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dimanche
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nhật
    • du dimanche
      (thân mật) tài tử, không kinh nghiệm
    • Un peintre du dimanche
      một nhà họa sĩ tài tử
    • n'avoir ni fêtes, ni dimanches
      làm liên miên không có ngày nghỉ
Related search result for "dimanche"
Comments and discussion on the word "dimanche"