Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endimancher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho mặc quần áo đẹp
    • Endimancher des enfants
      cho trẻ em mặc quần áo đẹp
Related search result for "endimancher"
  • Words contain "endimancher" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lên khung lên khuôn
Comments and discussion on the word "endimancher"