Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dignité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phẩm tước
    • Personne revêtue d'une dignité
      người có phẩm tước
  • phẩm cách
    • Vivre avec dignité
      sống có phẩm cách
    • Conduite sans dignité
      cách cư xử không có phẩm cách
    • Dignité humaine
      nhân phẩm
  • sự trang nghiêm
    • Marcher avec dignité
      đi đứng trang nghiêm
Related search result for "dignité"
Comments and discussion on the word "dignité"