Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
diệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. (id.; kết hợp hạn chế). Có khả năng mang lại hiệu quả tốt; rất hay. Mưu kế rất diệu.
Related search result for
"diệu"
Words pronounced/spelled similarly to
"diệu"
:
diều
diệu
dìu
dịu
Điêu
Words contain
"diệu"
:
diệu
diệu vợi
Hoàng Diệu
huyền diệu
huyễn diệu
kỳ diệu
nhập diệu
thần diệu
Trần Quang Diệu
tuyệt diệu
Comments and discussion on the word
"diệu"