Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diễn đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Làm rõ ý nghĩ, tình cảm bằng hình thức nào đó: Bài văn diễn đạt khá sinh động Văn phong diễn đạt lủng củng.
Related search result for "diễn đạt"
Comments and discussion on the word "diễn đạt"