Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
diễn thuyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. (H. thuyết: nói) Trình bày bằng lời, có mạch lạc, một vấn đề trước công chúng: Phải tùy hoàn cảnh mà tổ chức giúp đỡ nhân dân thực sự, không phải chỉ dân vận bằng diễn thuyết (HCM).
Related search result for
"diễn thuyết"
Words contain
"diễn thuyết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lý thuyết
huyền thuyết
thuyết
Tôn Thất Thuyết
thuyết phục
diễn thuyết
thuyết trình
phản thuyết
Mặc Địch
Nguyễn Phúc ưng Chân
more...
Comments and discussion on the word
"diễn thuyết"