Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deweyan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay liên quan tới John Dewey (một triết gia nổi bật nhất của nước Mỹ nửa đầu thế kỷ XX) hoặc triết lý của ông
Related search result for "deweyan"
Comments and discussion on the word "deweyan"