Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
deuil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tang
    • Deuil national
      quốc tang
    • Vêtements de deuil
      quần áo tang
    • Prendre le deuil de quelqu'un
      để tang ai
    • Deuil près de finir
      tang sắp hết
  • đám tang
    • Conduire le deuil
      dẫn đầu đám tang
    • faire son deuil de quelque chose
      đành chịu thiếu cái gì, đành chịu nhịn cái gì
    • ongles en deuil
      xem ongle
    • porter le deuil de sa blanchisseuse
      ăn mặc bẩn thỉu
Related search result for "deuil"
Comments and discussion on the word "deuil"