Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délai
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kỳ hạn, thời hạn
    • Exécuter un travail dans un délai fixé
      làm một việc trong một thời hạn đã ấn định
  • sự gia hạn
    • délai de préavis
      như délai congé
    • sans délai
      không được chậm trễ, ngay lập tức
Related search result for "délai"
Comments and discussion on the word "délai"