Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
desceller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo dấu niêm, tháo cặp chì, nạy dấu xi
  • tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào..)
    • Desseller, décèle
Related words
Related search result for "desceller"
Comments and discussion on the word "desceller"