Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégeler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tan đông, làm tan tuyết; làm tan băng.
  • (thân mật) sưởi ấm.
    • Se dégeler les pieds
      sưởi ấm bàn chân.
  • làm hoạt bát lên, xốc lên, làm sôi nổi lên.
  • giải tỏa (ngân khoản).
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • tan băng.
    • Rivière qui dégèle
      sông tan băng.
  • (thông tục) ngoẻo.
  • (không ngôi) tan tuyết.
    • Il dégèle
      trời tan tuyết.
Related search result for "dégeler"
Comments and discussion on the word "dégeler"