Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
derris
/'deris/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) giống cây dây mật
  • (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)
Related search result for "derris"
Comments and discussion on the word "derris"