Characters remaining: 500/500
Translation

darkish

/'dɑ:kiʃ/
Academic
Friendly

Từ "darkish" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "hơi tối" hoặc "mờ mờ hơi đen". Từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc hoặc độ sáng của một vật đó không hoàn toàn tối, chỉ chút tối hơn so với mức bình thường.

Định nghĩa:
  • Darkish: có nghĩa hơi tối, thường được sử dụng để mô tả màu sắc như màu tóc, màu sơn, hoặc ánh sáng trong một không gian nhất định.
dụ sử dụng:
  1. My hair is darkish brown.
    (Tóc của tôi màu nâu hơi tối.)

  2. The room was darkish because the curtains were closed.
    (Căn phòng hơi tối rèm cửa đã được kéo kín.)

  3. She wore a darkish dress to the party.
    ( ấy mặc một chiếc váy hơi tối đến bữa tiệc.)

Sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Anh, từ "darkish" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả để tạo cảm xúc hoặc bầu không khí. Chẳng hạn:
    • The painting had a darkish tone that conveyed a sense of mystery. (Bức tranh tông màu hơi tối, truyền tải cảm giác bí ẩn.)
Biến thể của từ:
  • Dark: tối, đen.
  • Darkness: bóng tối, sự tối tăm.
  • Darkened: bị làm tối, đã tối lại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dim: mờ ảo, tối tăm một cách nhẹ nhàng.
  • Dull: không sáng, tẻ nhạt (cũng có thể ám chỉ màu sắc).
  • Shadowy: bóng râm, tối tăm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In the dark: không biết về một vấn đề nào đó.

    • I was completely in the dark about the surprise party. (Tôi hoàn toàn không biết về bữa tiệc bất ngờ.)
  • Dark horse: người hoặc điều bất ngờ khả năng thành công.

    • He may be a dark horse in the election. (Anh ấy có thể một ứng cử viên bất ngờ trong cuộc bầu cử.)
Kết luận:

"Darkish" một từ hữu ích để mô tả màu sắc thiếu sáng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những hình ảnh cụ thể hơn trong tâm trí người nghe hoặc người đọc.

tính từ
  1. hơi tối, mờ mờ
  2. hơi đen (tóc)

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "darkish"