French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cuối cùng, sau hết, chót
- Nouvelles de la dernière heure
tin giờ chót
- hèn hạ nhất
- Le dernier des hommes
con người hèn hạ nhất
- tột cùng, tột bậc
- Dernier degré de perfection
trình độ hoàn hảo tột bậc
- vừa qua
- L'an dernier
năm vừa qua, năm ngoái
- avoir le dernier
nói lời cuối cùng; thắng (trong cuộc tranh luận, tranh chấp)
- chapeau dernier cri
mũ mốt mới nhất
- dernier mot
sự nhượng bộ cuối cùng; hết nước rồi
- La morale est pour lui le dernier mot de l'existence
đạo đức đối với ông ấy là điểm cao nhất ở đời
- dernières recommandations
lời trối trăng
- en dernière analyse
xét đến cùng
- en dernier lieu
cuối cùng
- en dernier ressort
xem ressort
- être du dernier bien
hoàn hảo, tuyệt diệu
- Coiffure du dernier bien
mũ tuyệt diệu
- être du dernier bien avec quelqu'un
hết sức thân ái với ai, hết sức tử tế với ai
- la dernière heure
lúc lâm chung
- le dernier soupir
hơi thở cuối cùng, lúc sắp chết
- le dernier supplice
tội tử hình
- mettre la dernière main à
làm cho xong
danh từ
- người cuối cùng, con út; người bét; cái cuối cùng