Jump to user comments
danh từ
- chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc
ngoại động từ
- (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới
nội động từ
- trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
- dốc đứng xuống (đường...)
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất