Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Dolby
Jump to user comments
Noun
  • kỹ sư điện người Mỹ đã sáng chế ra hệ thống dolby để giảm tiếng ồn bên ngoài khi thu băng
Related words
Related search result for "Dolby"
Comments and discussion on the word "Dolby"