Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dele
/'di:li:/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)
ngoại động từ
  • (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
Related search result for "dele"
Comments and discussion on the word "dele"