Jump to user comments
danh từ
nội động từ
ngoại động từ
- làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to defile the air
làm bẩn bầu không khí
- to defile someone's reputation
làm ô danh ai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm
- làm mất tính chất thiêng liêng