Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dapple
/'dæpl/
Jump to user comments
danh từ
  • đốm, vết lốm đốm
ngoại động từ
  • chấm lốm đốm, làm lốm đốm
    • to dapple paint on a picture
      chấm màu lốm đốm lên tranh
nội động từ
  • có đốm, lốm đốm
    • dappled deer
      hươu sao
  • vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)
Related words
Related search result for "dapple"
Comments and discussion on the word "dapple"